Tiếng Séc

sửa
Số tiếng Séc (sửa)
800
 ←  70 [a], [b] ←  79 80 81  → [a], [b] 90  → 
8
    Số đếm: osmdesát
    Số thứ tự: osmdesátý
    Adverbial: osmdesátkrát
    Repetition adjective: osmdesátinásobný
    Phân số: osmdesátina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 80

Từ nguyên

sửa

Từ osm +‎ deset +‎ -sát.

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

osmdesát

  1. Tám mươi.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • osmdesát, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • osmdesát, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • osmdesát”, Internetová jazyková příručka