orthophonie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.tɔ.fɔ.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orthophonie /ɔʁ.tɔ.fɔ.ni/ |
orthophonie /ɔʁ.tɔ.fɔ.ni/ |
orthophonie gc /ɔʁ.tɔ.fɔ.ni/
Tham khảo
sửa- "orthophonie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)