Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orris
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔr.əs/
Danh từ
sửa
orris
(từ hiếm, nghĩa hiếm)
/ˈɔr.əs/
(
Thực vật học
)
Cây
irit
thơm
.
Danh từ
sửa
orris
/ˈɔr.əs/
Đăng
ten
vàng
, đăng
ten
bạc
.
Đồ
thêu
vàng
, đồ
thêu
bạc
.
Tham khảo
sửa
"
orris
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)