Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ɡən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

organ /ˈɔr.ɡən/

  1. Đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ).
  2. (Sinh vật học) Cơ quan.
    organs of speech — cơ quan phát âm
  3. Cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước.
  4. Giọng nói.
    to have a magnificent organ — có giọng nói to

Tham khảo

sửa