ordure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔr.dʒɜː/
Danh từ
sửaordure /ˈɔr.dʒɜː/
Tham khảo
sửa- "ordure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.dyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ordure /ɔʁ.dyʁ/ |
ordures /ɔʁ.dyʁ/ |
ordure gc /ɔʁ.dyʁ/
- (Số nhiều) Rác.
- Boîte à ordures — thùng rác
- Cứt đái.
- Điều tục tĩu.
- Dire des ordures — nói tục
- Kẻ khốn nạn.
- Il s’est conduit comme une ordure — nó cư xử như một kẻ khốn nạn
Tham khảo
sửa- "ordure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)