Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cứt đái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨt
˧˥
ɗaːj
˧˥
kɨ̰k
˩˧
ɗa̰ːj
˩˧
kɨk
˧˥
ɗaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨt
˩˩
ɗaːj
˩˩
kɨ̰t
˩˧
ɗa̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
cứt đái
Cứt
và
nước đái
(thtục).
Người mẹ không sợ
cứt đái
của con.
Tham khảo
sửa
"
cứt đái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)