Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔr.kə.ˈstreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

orchestration /ˌɔr.kə.ˈstreɪ.ʃən/

  1. (Âm nhạc) Sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.kɛs.tʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orchestration
/ɔʁ.kɛs.tʁa.sjɔ̃/
orchestrations
/ɔʁ.kɛs.tʁa.sjɔ̃/

orchestration gc /ɔʁ.kɛs.tʁa.sjɔ̃/

  1. (Âm nhạc) Sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc.
  2. (Hội họa) Sự phối hợp màu sắc.
  3. (Nghĩa bóng) Sự tổ chức (một sự tuyên truyền, một cuộc biểu tình... ).

Tham khảo

sửa