oratorical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔr.ə.ˈtɔr.ɪ.kəl/
Tính từ
sửaoratorical /ˌɔr.ə.ˈtɔr.ɪ.kəl/
- (Thuộc) Sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện.
- Hùng hồn.
- Thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn.
Tham khảo
sửa- "oratorical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)