Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

opulent /.lənt/

  1. Giàu có, phong phú.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.py.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực opulent
/ɔ.py.lɑ̃/
opulents
/ɔ.py.lɑ̃/
Giống cái opulente
/ɔ.py.lɑ̃t/
opulentes
/ɔ.py.lɑ̃t/

opulent /ɔ.py.lɑ̃/

  1. Giàu có, phong phú.
    Un pays opulent — một xứ giàu có
  2. Nở nang, thừa.
    Poitrine opulente — ngực nở nang
    Beauté opulente — sắc đẹp có thừa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa