opulent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lənt/
Tính từ
sửaopulent /.lənt/
Tham khảo
sửa- "opulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.py.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opulent /ɔ.py.lɑ̃/ |
opulents /ɔ.py.lɑ̃/ |
Giống cái | opulente /ɔ.py.lɑ̃t/ |
opulentes /ɔ.py.lɑ̃t/ |
opulent /ɔ.py.lɑ̃/
- Giàu có, phong phú.
- Un pays opulent — một xứ giàu có
- Nở nang, có thừa.
- Poitrine opulente — ngực nở nang
- Beauté opulente — sắc đẹp có thừa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "opulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)