Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.pjə.lənts/

Danh từ

sửa

opulence /ˈɑː.pjə.lənts/

  1. Sự giàu có, sự phong phú.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.py.lɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
opulence
/ɔ.py.lɑ̃s/
opulences
/ɔ.py.lɑ̃s/

opulence gc /ɔ.py.lɑ̃s/

  1. Sự giàu có, sự phong phú.
    Vivre dans l’opulence — sống trong cảnh giàu có
  2. Sự nở nang, sự thừa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa