opulence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑː.pjə.lənts/
Danh từ
sửaopulence /ˈɑː.pjə.lənts/
Tham khảo
sửa- "opulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.py.lɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
opulence /ɔ.py.lɑ̃s/ |
opulences /ɔ.py.lɑ̃s/ |
opulence gc /ɔ.py.lɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "opulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)