option
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːp.ʃən/
Danh từ
sửaoption /ˈɑːp.ʃən/
- Sự chọn lựa, quyền lựa chọn.
- to make one's option — lựa chọn
- Vật được chọn; điều được chọn.
- Quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá đã thỏa thuận trước); hàm phiếu độc chế.
Tham khảo
sửa- "option", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
option /ɔp.sjɔ̃/ |
options /ɔp.sjɔ̃/ |
option gc /ɔp.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "option", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)