Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít optiker optikeren
Số nhiều optikere optikerne

optiker

  1. Người làm, sửabán kính đeo mắt cùng dụng cụ quang học.
    å kjøpe briller hos optikeren

Tham khảo sửa