opptjene
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å opptjene |
Hiện tại chỉ ngôi | opptjener |
Quá khứ | opptjente |
Động tính từ quá khứ | opptjent |
Động tính từ hiện tại | — |
opptjene
- Thu hoạch, góp nhặt, gom góp (do công việc làm).
- Han hadde opptjent 4000 kroner i feriepenger.
- å opptjene alderstillegg
Từ dẫn xuất
sửa- (1) opptjening gđc: Sự thu hoạch, góp nhặt, gom góp (do công việc làm).
- (1) opptjeningsår gđ: Năm phục vụ, niên cách, thâm niên.
Tham khảo
sửa- "opptjene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)