Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oppskrift oppskrifta, oppskriften
Số nhiều oppskrifter oppskriftene

oppskrift gđc

  1. Cách thức nấu ăn. Phương pháp, kiểu mẫu, công thức.
    Jeg har en god oppskrift på omelett.
    en oppskrift til en genser
    å gå etter oppskriften — Đi đúng theo phương pháp.

Tham khảo

sửa