opposisjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opposisjon | opposisjonen |
Số nhiều | opposisjoner | opposisjonene |
opposisjon gđ
- Sự chống cự, phản kháng, phản đối.
- Det var stor opposisjon mot forslaget.
- Han kom i sterk opposisjon til sin far.
- Phe đối lập.
- Opposisjonen i Stortinget bestod av Venstre, Høyre, Senterpartiet og
- Kristelig Folkeparti.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) opposisjonell : Đối lập, đối kháng.
Tham khảo
sửa- "opposisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)