Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oppførsel oppførselen
Số nhiều oppførseler oppførselene

oppførsel

  1. Cách cư xử, cử chỉ, thái độ, xử sự.
    Han viste dårlig oppførsel.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa