Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ophthalmic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.mɪk/
Tính từ
sửa
ophthalmic
/.mɪk/
(
Thuộc
)
Mắt
.
(
Y học
)
Bị
viêm
mắt
.
Chữa
mắt
(thuốc).
Danh từ
sửa
ophthalmic
/.mɪk/
Thuốc
chữa
mắt
.
Tham khảo
sửa
"
ophthalmic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)