ophtalmoscope
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔf.tal.mɔs.kɔp/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ophtalmoscope /ɔf.tal.mɔs.kɔp/ |
ophtalmoscope /ɔf.tal.mɔs.kɔp/ |
ophtalmoscope gđ /ɔf.tal.mɔs.kɔp/
Tham khảo
sửa- "ophtalmoscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)