Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈɡɪ.riɳ/

Danh từ

sửa

operating gearing / ˈɡɪ.riɳ/

  1. (Kinh tế học) Tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định.

Tham khảo

sửa