Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oof-bird
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
oof-bird
(
Từ lóng
)
Người
giàu
xụ
,
người
lắm tiền
.
Nguồn
tiền
,
mỏ
bạc
((từ lóng)).
Tham khảo
sửa
"
oof-bird
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)