Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ono
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ viết tắt
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Gone Dau
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
3
Tiếng Rarotonga
3.1
Cách phát âm
3.2
Số từ
Tiếng Anh
sửa
ono
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.ˌnoʊ/
Từ viết tắt
sửa
ono
/ˈoʊ.ˌnoʊ/
Nhất là
trong các
quảng cáo
đã được
phân loại
hoặc
xấp xỉ
giá
đó.
Tham khảo
sửa
"
ono
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Gone Dau
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɔnɔ/
Số từ
sửa
ono
sáu
.
Tiếng Rarotonga
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ono/
Số từ
sửa
ono
sáu
.