Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å omsette
Hiện tại chỉ ngôi omsetter
Quá khứ omsatte
Động tính từ quá khứ omsatt
Động tính từ hiện tại

omsette

  1. Mậu dịch, buôn bán, trao đổi.
    Bedriften omsetter for 20 millioner kroner i året.
    å omsette varer
  2. Đổi, biến đổi ra một hình thức khác.
    å omsette til engelsk
    å omsette teorier i handling

Tham khảo

sửa