omsette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omsette |
Hiện tại chỉ ngôi | omsetter |
Quá khứ | omsatte |
Động tính từ quá khứ | omsatt |
Động tính từ hiện tại | — |
omsette
- Mậu dịch, buôn bán, trao đổi.
- Bedriften omsetter for 20 millioner kroner i året.
- å omsette varer
- Đổi, biến đổi ra một hình thức khác.
- å omsette til engelsk
- å omsette teorier i handling
Tham khảo
sửa- "omsette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)