Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít område omradet
Số nhiều omrader omrada, omradene

område

  1. Khu vực, vùng, miền.
    privat område
    store, dyrkbare områder
    å trenge inn på noens område
  2. Lãnh vực, phạm vi.
    Han var dyktig på sitt område.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa