Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít landområde omradet
Số nhiều omrader omrada, omradene

Danh từ

sửa

landområde

  1. Vùng đất, khu vực.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa