omelette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaomelette
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "omelette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔm.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
omelette /ɔm.lɛt/ |
omelettes /ɔm.lɛt/ |
omelette gc /ɔm.lɛt/
- Trứng tráng.
- attention à l’omelette — (thân mật) khéo làm vỡ trứng
- on ne fait pas d’omelette sans casser les œufs — có hy sinh mới có thành công+ bạo lực cũng có lúc cần mới được việc
Tham khảo
sửa- "omelette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)