Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ombrager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ̃.bʁa.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
ombrager
ngoại động từ
/ɔ̃.bʁa.ʒe/
Che bóng
,
che
rợp
.
Arbres qui
ombragent
une allée
— cây che bóng một con đường
Trùm
lên
,
phủ
lên
.
Tham khảo
sửa
"
ombrager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)