Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ̃.bʁa.ʒe/

Ngoại động từ

sửa

ombrager ngoại động từ /ɔ̃.bʁa.ʒe/

  1. Che bóng, che rợp.
    Arbres qui ombragent une allée — cây che bóng một con đường
  2. Trùm lên, phủ lên.

Tham khảo

sửa