Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

old school (so sánh hơn more old school, so sánh nhất most old school), old-school

  1. (thuộc) Trường truyền thống.
  2. ; (thông tục) không hợp thời trang.

Đồng nghĩa

sửa
thuộc trường truyền thống

Danh từ

sửa

old school (không đếm được)

  1. Trường truyền thống.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa