ogień
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Ba Lan cổ ogień.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈɔ.ɡjɛɲ/
- (Ba Lan trung đại) IPA(ghi chú): /ˈɔ.ɡjɛɲ/, /ˈɔ.ɡjeɲ/
Âm thanh: (file) - Vần: -ɔɡjɛɲ
- Tách âm tiết: o‧gień
Danh từ
sửaogień gđ bđv (diminutive ogienek hoặc ogieniek, related adjective ogniowy)
- Lửa.