Xem thêm: ogien ôgiéń

Tiếng Ba Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ ogień.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ogień  bđv (diminutive ogienek hoặc ogieniek, related adjective ogniowy)

  1. Lửa.

Biến cách

sửa