Xem thêm: ogien ôgiéń

Tiếng Ba Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value)..

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ogień  bđv (diminutive ogienek hoặc ogieniek, related adjective ogniowy)

  1. Lửa.

Biến cách

sửa