Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

occlusive /.sɪv/

  1. Để đút nút, để bít.
  2. (Hoá học) Hút giữ.

Danh từ sửa

occlusive /.sɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm tắc.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

occlusive gc

  1. Xem occlusif.

Tham khảo sửa