obturateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obturateur /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/ |
obturateurs /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | obturateur /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/ |
obturateurs /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/ |
obturateur /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/
- (Để) Bịt.
- Plaque obturatrice — tấm bịt
- Muscle obturateur — (giải phẫu) cơ bịt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obturateur /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/ |
obturateurs /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/ |
obturateur gđ /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "obturateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)