Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obstructive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
obstructive
Làm
tắc
, làm
bế tắc
, làm
nghẽn
.
Cản trở
,
gây
trở ngại
.
Danh từ
sửa
obstructive
Người
gây
bế tắc
,
người
cản trở
.
(
Như
)
Obstructionist
.
Tham khảo
sửa
"
obstructive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)