oblitérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /ɔ.bli.te.ʁe/
Ngoại động từ
sửaoblitérer ngoại động từ /ɔ.bli.te.ʁe/
- Xóa mờ.
- Le temps a oblitéré cette inscription — thời gian đã xóa mờ câu khắc này
- Đóng dấu hủy.
- Oblitérer un timbre — đóng dấu hủy tem
- (Y học) Làm tắc.
- Oblitérer une artère — làm tắc một động mạch
Tham khảo
sửa- "oblitérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)