Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.bli.ke/

Nội động từ sửa

obliquer nội động từ /ɔ.bli.ke/

  1. Đi xiên về, rẽ sang.
    Obliquer à droite — rẽ sang phải

Tham khảo sửa