obligé
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obligé /ɔ.bli.ʒe/ |
obligés /ɔ.bli.ʒe/ |
Giống cái | obligée /ɔ.bli.ʒe/ |
obligées /ɔ.bli.ʒe/ |
obligé
- Bắt buộc.
- Obligé de refuser — bắt buộc phải từ chối
- Cần thiết, tất yếu.
- Conséquence obligée — hậu quả tất yếu
- Mang ơn, chịu ơn.
- Je vous serais obligé de... — tôi sẽ chịu ơn ông nhiều nếu...
- c’est obligé! — ấy là điều tất yếu!, ấy là điều dĩ nhiên!
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obligé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)