objective
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /əb.ˈdʒɛk.tɪv/
Tính từ
sửaobjective (so sánh hơn more objective, so sánh nhất most objective) /əb.ˈdʒɛk.tɪv/
- Khách quan.
- objective opinion — ý kiến khách quan
- objective existence — sự tồn tại khách quan
- (thuộc) Mục tiêu.
- objective point — (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) Cách mục tiêu, cách mục đích, cách đối tượng.
Danh từ
sửaobjective (số nhiều objectives) /əb.ˈdʒɛk.tɪv/
Tham khảo
sửa- "objective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)