Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
obi
(
Như
)
Obeah
.
Dải
lưng
thêu
(của đàn bà và trẻ em Nhật bản).
Tham khảo
sửa
"
obi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.bi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
obi
/ɔ.bi/
obi
/ɔ.bi/
obi
gc
/ɔ.bi/
Khăn
lưng
(Nhật Bản).
Tham khảo
sửa
"
obi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)