Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːb.də.rə.si/

Danh từ sửa

obduracy /ˈɑːb.də.rə.si/

  1. Sự cứng rắn, sự sắt đá.
  2. Sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh.

Tham khảo sửa