Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oaves
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
oaves
số nhiều
oaf, oaves
Đứa
bé
sài
đẹn, đứa
bé
bụng
ỏng đít
eo
.
Đứa
bé
ngu ngốc
.
Người
đần độn
hậu
đậu.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Đứa
bé
do
yêu tinh
đánh đổi.
Tham khảo
sửa
"
oaves
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)