Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

oaves số nhiều oaf, oaves

  1. Đứa sài đẹn, đứa bụng ỏng đít eo.
  2. Đứa ngu ngốc.
  3. Người đần độn hậu đậu.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đứa do yêu tinh đánh đổi.

Tham khảo sửa