Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oaf
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊf/
Danh từ
sửa
oaf
số nhiều
oaf, oaves
/ˈoʊf/
Đứa
bé
sài
đẹn, đứa
bé
bụng
ỏng đít
eo
.
Đứa
bé
ngu ngốc
.
Người
đần độn
hậu
đậu.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Đứa
bé
do
yêu tinh
đánh đổi.
Tham khảo
sửa
"
oaf
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)