Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

oaf số nhiều oaf, oaves /ˈoʊf/

  1. Đứa sài đẹn, đứa bụng ỏng đít eo.
  2. Đứa ngu ngốc.
  3. Người đần độn hậu đậu.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đứa do yêu tinh đánh đổi.

Tham khảo sửa