Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ołówek
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.3.3
Từ liên hệ
1.3.4
Hậu duệ
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Wikipedia
tiếng Ba Lan có bài viết về:
ołówek
Ołówek
Từ nguyên
sửa
Từ
ołów
(
“
chì
”
)
+
-ek
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɔˈwu.vɛk/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-uvɛk
Tách âm tiết:
o‧łó‧wek
Danh từ
sửa
ołówek
gđ
bđv
(
diminutive
ołóweczek
)
Bút chì
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
ołówek
số ít
số nhiều
nom.
ołówek
ołówki
gen.
ołówka
ołówków
dat.
ołówkowi
ołówkom
acc.
ołówek
ołówki
ins.
ołówkiem
ołówkami
loc.
ołówku
ołówkach
voc.
ołówku
ołówki
Từ dẫn xuất
sửa
tính từ
ołówkowy
danh từ
ołówek automatyczny
Từ liên hệ
sửa
danh từ
ołów
Hậu duệ
sửa
→
Tiếng Belarus:
ало́вак
(
alóvak
)
→
Tiếng Ukraina:
оліве́ць
(
olivécʹ
)
Đọc thêm
sửa
ołówek
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
ołówek
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN