Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc nygift
gt nygift
Số nhiều nygifte
Cấp so sánh
cao

nygift

  1. Mới cưới, mới lập gia đình, mới kết hôn.
    Det nygifte paret holder på å bygge hus.

Tham khảo

sửa