Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nygift
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nygift
gt
nygift
Số nhiều
nygifte
Cấp
so sánh
—
cao
—
nygift
Mới
cưới
,
mới
lập
gia
đình,
mới
kết hôn
.
Det
nygifte
paret holder på å bygge hus.
Tham khảo
sửa
"
nygift
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)