Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnət.ˌʃɛɫ/

Danh từ sửa

nutshell /ˈnət.ˌʃɛɫ/

  1. Bỏ quả hạch.
  2. Bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗnhỏ xíu.
  3. Bản tóm tắt ngắn gọn.
    the whole thing in a nutshell — tất cả sự việc tóm tắt gọn lại

Tham khảo sửa