nuée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɥe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nuée /nɥe/ |
nuées /nɥe/ |
Giống cái | nuée /nɥe/ |
nuées /nɥe/ |
nuée gc /nɥe/
- Xem nué
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nuée /nɥe/ |
nuées /nɥe/ |
nuée gc /nɥe/
- Đám mây lớn, đám mây dày đặc.
- Đám đông.
- Une nuée d’oiseaux — một đàn chim dày đặc
- Vết đục (của ngọc).
- nuée ardente — đám phun rào (của núi lửa)
Tham khảo
sửa- "nuée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)