novity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại novitē (“phương pháp sáng kiến”), từ tiếng Pháp trung đại novité (“vật mới lạ; thay đổi; sáng kiến”), từ tiếng Latinh novitās (“tính mới; tính hiếm; tính lạ; tính đổi mới”). Cùng nguồn gốc với tiếng Ý novità, tiếng Bồ Đào Nha novidade, tiếng Rumani noutate, và tiếng Tây Ban Nha novedad.
Danh từ
sửanovity (số nhiều novities hoặc -)
Tham khảo
sửa- Oxford English Dictionary, 1884–1928, và Phụ trương Đầu tiên, 1933