nourriture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nu.ʁi.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nourriture /nu.ʁi.tyʁ/ |
nourritures /nu.ʁi.tyʁ/ |
nourriture gc /nu.ʁi.tyʁ/
- Thức ăn, món ăn.
- Nourriture liquide — thức ăn lỏng
- Comment est la nourriture dans ce restaurant? — ở quán này ăn uống (món ăn) ra sao?
- Nourriture de l’esprit — món ăn tinh thần
- Sự nuôi tằm; lứa tằm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giáo dục.
Tham khảo
sửa- "nourriture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)