nourrice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nu.ʁis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nourrice /nu.ʁis/ |
nourrices /nu.ʁis/ |
nourrice gc /nu.ʁis/
- Vú nuôi, vú sữa.
- (Kỹ thuật) Thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô tô).
- en nourrice — đang tuổi còn bú
- mettre un enfant en nourrice — gửi con cho vú nuôi
Tham khảo
sửa- "nourrice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)