notwithstanding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ] |
Phó từ
sửanotwithstanding /ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ/
- Cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên.
- there were remonstrances, but he presisted notwithstanding — cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng
Giới từ
sửanotwithstanding /ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ/
Liên từ
sửanotwithstanding /ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ/
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Tuy, dù.
- he went notwithstanding [that] he was ordered not to — mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi
Tham khảo
sửa- "notwithstanding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)