Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

notwithstanding /ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ/

  1. Cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên.
    there were remonstrances, but he presisted notwithstanding — cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng

Giới từ

sửa

notwithstanding /ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ/

  1. Mặc dù, bất kể.
    notwithstanding the rain — mặc dù trời mưa

Liên từ

sửa

notwithstanding /ˌnɑːt.wɪθ.ˈstæn.dɪŋ/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Tuy, .
    he went notwithstanding [that] he was ordered not to — mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi

Tham khảo

sửa