Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌnoʊ.tə.ˈrɑɪ.ə.ti/

Danh từ

sửa

notoriety /ˌnoʊ.tə.ˈrɑɪ.ə.ti/

  1. Trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết.
  2. (Thường) , (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết.

Tham khảo

sửa