notability
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnoʊ.tə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
sửanotability /ˌnoʊ.tə.ˈbɪ.lə.ti/
- Người có danh vọng, người có địa vị uy quyền.
- Tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự tần tảo.
Tham khảo
sửa- "notability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)