Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nosebag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
nosebag
Giỏ
thức
ăn (đeo ở cổ ngựa).
(
Từ lóng
)
Mặt nạ
chông
hơi
độc.
(
Từ lóng
)
Tú
đựng
thức
ăn
sáng
.
Tham khảo
sửa
"
nosebag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)